Ngoài ra, các bài viết cũng cập nhật các xu hướng mới trong lĩnh vực này, nhằm giúp doanh nghiệp và cá nhân kịp thời cập nhật và ứng dụng linh hoạt các quy định pháp lý, nâng cao khả năng thích ứng trong bối cảnh pháp luật không ngừng phát triển.
Chúng tôi tin rằng, những bài viết này sẽ là nguồn tham khảo có giá trị ứng dụng trên thực tế, không chỉ trang bị kiến thức pháp lý chuyên sâu mà còn cung cấp giải pháp tư vấn thiết thực, hỗ trợ quý Khách hàng và độc giả tháo gỡ các vướng mắc pháp lý, đồng thời tối ưu hóa năng lực xử lý tranh chấp trong khuôn khổ pháp lý tại Việt Nam.
Hệ thống tòa án dân sự Việt Nam được tổ chức theo cấu trúc bốn cấp nhằm đảm bảo việc giải quyết tranh chấp theo thứ bậc và áp dụng pháp luật thống nhất. Tổ chức và hoạt động của tòa án Việt Nam hiện được quy định bởi Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân năm 2024 và Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Dưới đây là một số thông tin bổ sung về tổ chức và hoạt động của hệ thống.
Hệ thống tòa án
Tòa án nhân dân cấp huyện: Tòa án này là tòa án sơ thẩm xét xử các vụ án dân sự, giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng, tài sản, thừa kế, bồi thường thiệt hại, hôn nhân và gia đình, kinh doanh thương mại, lao động. Hầu hết các vụ án dân sự được giải quyết sơ thẩm bởi tòa án nhân dân cấp huyện.
Tòa án nhân dân cấp tỉnh: Tòa án này xét xử phúc thẩm các vụ án từ tòa án nhân dân cấp huyện và xét xử sơ thẩm các vụ án phức tạp hơn, bao gồm cả các vụ án liên quan đến cá nhân, tổ chức hoặc tài sản nước ngoài ở nước ngoài. Tòa án cũng giám sát việc xét xử của tòa án nhân dân cấp huyện trong phạm vi thẩm quyền lãnh thổ của mình.
Tòa án nhân dân cấp cao: Có ba tòa án cấp cao tại Việt Nam (đặt tại Hà Nội, Đà Nẵng và Thành phố Hồ Chí Minh), đóng vai trò là tòa phúc thẩm đối với các vụ án của tòa án nhân dân cấp tỉnh thuộc thẩm quyền của mình. Các tòa án này xử lý giám đốc thẩm và tái thẩm các vụ án dân sự do tòa án cấp dưới giải quyết trong phạm vi thẩm quyền của mình.
Tòa án nhân dân tối cao: Tòa án cấp cao nhất của Việt Nam, giám sát hệ thống tư pháp. Tòa án đảm bảo việc áp dụng pháp luật thống nhất, xử lý các thủ tục giám đốc thẩm và tái thẩm, ban hành các giải thích pháp luật, hướng dẫn các tòa án cấp dưới và thống nhất án lệ để đảm bảo tính chắc chắn của pháp luật.
Phân loại theo chủ đề
Luật Tổ chức Tòa án Nhân dân năm 2024, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2025, đã quy định việc thành lập các tòa án sơ thẩm chuyên trách về sở hữu trí tuệ và phá sản. Tuy nhiên, sáu tháng sau, các tòa án này vẫn chưa được thành lập.
Ngoài các tòa án dân sự chuyên trách độc lập sơ thẩm nêu trên, mỗi tòa án trong hệ thống tư pháp đều được phân chia nội bộ thành các phòng chuyên trách do Ủy ban Thường vụ Quốc hội hoặc Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao quyết định, tùy theo cấp tòa án cụ thể. Các phòng chuyên trách trong lĩnh vực dân sự bao gồm:
Hệ thống phân cấp và cơ chế kháng cáo
Hệ thống tòa án dân sự của Việt Nam tuân theo khuôn khổ phúc thẩm được xác định:
Thành phần của hội đồng xét xử
Thẩm phán và bồi thẩm đoàn
Việt Nam áp dụng hệ thống thẩm vấn trong tố tụng dân sự, trong đó thẩm phán và hội thẩm nhân dân tích cực tham gia thẩm vấn các bên và xem xét chứng cứ.
Thẩm phán có trách nhiệm đảm bảo việc giải quyết tranh chấp một cách hợp pháp, khách quan và toàn diện. Điều này bao gồm nỗ lực làm sáng tỏ sự thật trọng yếu và bảo vệ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan. Đồng thời, thẩm phán cũng đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra công bằng và tuân thủ đúng các quy định của pháp luật.
Vai trò của thẩm phán
Thẩm phán thẩm vấn nhân chứng và các bên để làm rõ sự việc, đánh giá chứng cứ và đảm bảo các thủ tục pháp lý được tuân thủ. Tòa án không chủ động thu thập chứng cứ; tuy nhiên, thẩm phán giám sát việc các bên trình bày chứng cứ và có thể yêu cầu làm rõ hoặc bổ sung nếu cần thiết.
Sự tham gia của bồi thẩm đoàn
Việt Nam không có hệ thống bồi thẩm đoàn trong các vụ án dân sự.
Tuy nhiên, các thẩm định viên nhân dân là những người xét xử không chuyên nghiệp tham gia đầy đủ vào các phiên tòa sơ thẩm cùng với các thẩm phán chuyên nghiệp, bao gồm việc đánh giá chứng cứ và cân nhắc kết quả. Vai trò của họ là cung cấp góc nhìn của cộng đồng về các vụ án. Họ có quyền biểu quyết bình đẳng với các thẩm phán trong quá trình hội đồng xét xử đưa ra quyết định về nội dung vụ án.
Quy trình tuyển chọn giám khảo
Tuyển chọn giám định viên nhân dân
Để trở thành người đánh giá của nhân dân, ứng cử viên phải:
Nhiệm kỳ của Hội đồng nhân dân trùng với nhiệm kỳ của Hội đồng nhân dân bầu ra. Sau khi Hội đồng kết thúc nhiệm kỳ, Hội đồng nhân dân tiếp tục nhiệm kỳ cho đến khi Hội đồng nhân dân nhiệm kỳ mới bầu ra Hội đồng nhân dân mới.
Hội thẩm nhân dân có thể được Hội đồng nhân dân địa phương bầu sau khi được Mặt trận Tổ quốc Việt Nam giới thiệu và giới thiệu.
Sự đa dạng trên băng ghế dự bị
Luật pháp Việt Nam không áp đặt bất kỳ hạn chế nào dựa trên dân tộc, giới tính, tôn giáo hay hoàn cảnh kinh tế xã hội trong việc bổ nhiệm thẩm phán. Khung pháp lý này cho phép các ứng viên đến từ nhiều nền tảng khác nhau được xem xét cho vị trí tư pháp, miễn là họ đáp ứng các tiêu chuẩn chính thức.
Các vấn đề hạn chế
Theo luật pháp Việt Nam, thời hiệu khởi kiện dân sự chủ yếu được quy định tại Bộ luật Dân sự năm 2015.
Quy tắc chung về việc bắt đầu thời hiệu khởi kiện
Theo Bộ luật Dân sự, thời hiệu khởi kiện dân sự được tính từ ngày nguyên đơn biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Tiêu chuẩn chủ quan và khách quan này đặt ra nghĩa vụ cho chủ thể quyền phải hành động trong một khoảng thời gian hợp lý kể từ khi họ biết - hoặc được coi là có khả năng biết - về hành vi xâm phạm.
Thời hạn cho các loại khiếu nại dân sự cụ thể
Thời hiệu khởi kiện thay đổi tùy thuộc vào bản chất của vụ việc dân sự đang tranh chấp. Một số ví dụ đáng chú ý bao gồm:
Các khiếu nại liên quan đến thừa kế:
Đối với bất động sản: 30 năm kể từ ngày mở thừa kế.
Đối với động sản: 10 năm kể từ ngày mở thừa kế.
Vi phạm hợp đồng hoặc khiếu nại ngoài hợp đồng: ba năm kể từ ngày nguyên đơn biết hoặc đáng lẽ phải biết về thiệt hại và bên chịu trách nhiệm.
Yêu cầu tuyên bố giao dịch dân sự vô hiệu:
Thông thường: hai năm kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết về căn cứ khiến giao dịch vô hiệu.
Điều quan trọng cần lưu ý là các thời hiệu này không thống nhất đối với mọi khiếu nại và luật cụ thể có thể quy định khác tùy thuộc vào vấn đề cụ thể.
Các vấn đề dân sự không bị giới hạn thời gian
Luật pháp Việt Nam cũng quy định một số vấn đề không áp dụng thời hiệu khởi kiện. Bao gồm, nhưng không giới hạn ở:
Đình chỉ thời hiệu khởi kiện
Mặc dù các bên không được phép thỏa thuận tạm hoãn thời hiệu khởi kiện theo hợp đồng, pháp luật Việt Nam vẫn thừa nhận một số trường hợp khách quan dẫn đến việc tạm hoãn thời hiệu khởi kiện. Theo Điều 156 Bộ luật Dân sự năm 2015, các trường hợp này bao gồm:
Sự kiện bất khả kháng hoặc trở ngại khách quan khiến nguyên đơn không thể khởi kiện hoặc yêu cầu trong thời hiệu khởi kiện.
Sự kiện bất khả kháng là sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể lường trước được và không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả thi.
Rào cản khách quan là điều kiện ngăn cản một người biết rằng quyền của họ đã bị vi phạm hoặc ngăn cản họ thực hiện quyền của mình.
Thiếu đại diện pháp lý cho những người dễ bị tổn thương, bao gồm:
Trẻ vị thành niên;
Người mất năng lực hành vi dân sự;
Những người có khó khăn về nhận thức hoặc hành vi; và
Người có năng lực hành vi dân sự hạn chế.
Thời hiệu khởi kiện cũng bị đình chỉ trong trường hợp những người này không có người đại diện thay thế do:
Thỏa thuận đình chỉ thời hiệu
Luật pháp Việt Nam không cho phép các bên tạm dừng hoặc sửa đổi thời hiệu khởi kiện dân sự theo hợp đồng. Cơ sở hợp lệ duy nhất cho việc tạm dừng này nằm ở các trường hợp ngoại lệ theo luật định được nêu rõ trong luật.
Hành vi trước hành động
Tại Việt Nam, việc khởi kiện dân sự không chỉ đơn thuần là nộp đơn khởi kiện. Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 quy định các bước thực chất và thủ tục để đảm bảo các yêu cầu bồi thường được cấu trúc chặt chẽ, phù hợp với thẩm quyền và tuân thủ đúng trình tự, thủ tục.
Điều kiện để khởi kiện
Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 cho phép cá nhân, tổ chức khởi kiện vụ án dân sự khi quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm. Nguyên đơn phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và có lợi ích trực tiếp liên quan đến vụ tranh chấp. Điều này ngăn ngừa việc lạm dụng nguồn lực tư pháp.
Hơn nữa, khiếu nại phải đáp ứng các điều kiện theo luật dân sự Việt Nam, chẳng hạn như đủ điều kiện là vấn đề dân sự, đã được xét xử trước đó và thuộc thẩm quyền của tòa án.
Yêu cầu về thẩm quyền
Trước khi khởi kiện, việc xác định thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự là rất quan trọng. Theo Điều 26, 28 và 32 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự được xác định dựa trên:
Việc chọn sai thẩm quyền có thể dẫn đến việc bác bỏ hoặc chuyển vụ án, gây ra sự chậm trễ và kém hiệu quả.
Thời hiệu khởi kiện
Thời hiệu khởi kiện khác nhau tùy thuộc vào bản chất của khiếu nại. Nguyên đơn nên đảm bảo khiếu nại của mình vẫn còn hiệu lực theo quy định về thời hiệu khởi kiện. Thông thường, việc không khởi kiện trong thời hạn quy định sẽ dẫn đến việc khiếu nại bị bác bỏ.
Hoà giải trước khi nộp đơn kiện
Hệ thống pháp luật Việt Nam khuyến khích sử dụng hòa giải tự nguyện trước khi khởi kiện. Hòa giải trước khi tố tụng phục vụ nhiều mục đích:
Mặc dù không bắt buộc đối với mọi loại tranh chấp, nhưng hòa giải trước khi hành động ngày càng được khuyến khích, đặc biệt là trong các vấn đề dân sự và thương mại khi các mối quan hệ đang diễn ra có thể bị đe dọa.
Chuẩn bị tài liệu và bằng chứng
Trước khi nộp đơn khiếu nại, các bên được yêu cầu chuẩn bị và sắp xếp tất cả các tài liệu và bằng chứng cần thiết để chứng minh khiếu nại của mình. Điều này thường bao gồm:
Một khiếu nại được hỗ trợ tốt sẽ làm tăng khả năng tòa án chấp nhận quyền tài phán và tiến hành giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Yêu cầu tiết lộ trước khi hành động và bằng chứng
Mặc dù Việt Nam không có chế độ toàn diện về việc công bố thông tin trước khi khởi kiện như một số quốc gia theo hệ thống luật chung, Bộ luật Tố tụng Dân sự cho phép hỗ trợ chứng cứ trước khi khởi kiện ở mức độ hạn chế. Trong một số trường hợp, một bên có thể yêu cầu tòa án ra quyết định yêu cầu công bố hoặc nộp tài liệu hoặc chứng cứ do bên kia nắm giữ. Điều này thường được thực hiện để đảm bảo nguyên đơn có thể trình bày toàn bộ vụ kiện khi nộp đơn.
Những yêu cầu như vậy phải được chứng minh và được tòa án chấp thuận theo quyết định của tòa án. Bên yêu cầu phải chứng minh tính liên quan và sự cần thiết của các tài liệu đối với yêu cầu bồi thường dự định.
Bắt đầu thủ tục
Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, tố tụng dân sự được bắt đầu khi cá nhân, cơ quan, tổ chức (nguyên đơn) nộp đơn khởi kiện đến Tòa án có thẩm quyền. Đơn khởi kiện phải có các nội dung chính sau đây:
Đơn khởi kiện phải được nộp bằng văn bản, trực tiếp hoặc qua dịch vụ bưu chính và phải tuân thủ các yêu cầu về hình thức và nội dung quy định tại Điều 189 Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015.
Sau khi nhận được đơn khởi kiện, tòa án sẽ tiến hành xem xét sơ bộ hồ sơ vụ án để xác định xem các điều kiện thụ lý vụ án đã được đáp ứng hay chưa. Các điều kiện này bao gồm việc xác minh thẩm quyền thụ lý vụ án, việc tuân thủ các yêu cầu theo luật định và việc nộp án phí đúng hạn (nếu có). Nếu vụ kiện đáp ứng các điều kiện pháp lý, tòa án sẽ ra quyết định thụ lý vụ án và thông báo cho nguyên đơn nộp tiền tạm ứng án phí trong thời hạn luật định. Nếu không nộp, đơn khởi kiện có thể bị trả lại (Điều 191).
Thông báo cho các bên
Sau khi thụ lý vụ án, tòa án có trách nhiệm thông báo cho các bên về việc bắt đầu thủ tục tố tụng. Điều này bao gồm:
Việc thông báo được thực hiện thông qua dịch vụ chính thức, thường là qua thư đã đăng ký, nhân viên tòa án hoặc các phương tiện được pháp luật công nhận khác theo quy định tại các điều 170 đến 175 của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015. Luật quy định các mốc thời gian và cơ chế cụ thể để đảm bảo rằng tất cả các bên đều được thông báo đầy đủ và có cơ hội tham gia vào quá trình tố tụng.
Năng lực tòa án và quản lý vụ án
Hệ thống tư pháp Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể trong việc mở rộng tiếp cận công lý dân sự; tuy nhiên, năng lực của tòa án vẫn là một thách thức cấp bách. Với số lượng tranh chấp ngày càng tăng trong các lĩnh vực dân sự, thương mại và hành chính, tòa án - đặc biệt là ở cấp huyện và cấp tỉnh - thường phải đối mặt với:
Nhận thức được những thách thức này, hệ thống tư pháp đã thực hiện một số cải cách thể chế, bao gồm:
Bất chấp những nỗ lực này, tình trạng tồn đọng tại một số tòa án vẫn có thể ảnh hưởng đến tốc độ giải quyết và xét xử các tranh chấp. Việc tăng cường thể chế và đầu tư công nghệ vẫn là những ưu tiên hàng đầu để giảm bớt áp lực về năng lực.
Phí nộp đơn và phí tòa án
Việc khởi kiện vụ án dân sự tại Việt Nam phải chịu án phí và lệ phí tòa án, được quy định tại Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Nghị quyết quy định:
Các ví dụ bao gồm:
Lệ phí tòa án phải được thanh toán tại thời điểm thụ lý vụ án. Việc không nộp lệ phí theo quy định trong thời hạn quy định có thể dẫn đến việc đơn kiện bị trả lại. Trong một số trường hợp hạn chế nhất định – chẳng hạn như khi nguyên đơn gặp khó khăn về tài chính hoặc đủ điều kiện được hỗ trợ pháp lý – việc miễn hoặc giảm lệ phí có thể được chấp thuận, tùy thuộc vào các thủ tục và xác minh theo luật định.
Thời gian biểu
Quy trình và thời hạn giải quyết các vụ án dân sự tại Việt Nam được quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, trong đó quy định rõ các giai đoạn và thời hạn theo luật định cho từng giai đoạn của một vụ án dân sự. Từ khi nộp đơn khởi kiện ban đầu đến khi ra phán quyết cuối cùng của tòa án, các bên phải tuân thủ một loạt các yêu cầu và thời hạn tố tụng để đảm bảo việc giải quyết tranh chấp được thực hiện một cách có trật tự và hiệu quả.
Nộp đơn kiện
Thủ tục tố tụng dân sự được bắt đầu khi nguyên đơn nộp đơn khởi kiện lên Tòa án nhân dân có thẩm quyền theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự. Đơn khởi kiện phải có các nội dung chủ yếu sau đây:
Trong thời hạn năm ngày làm việc kể từ ngày nhận được đơn, tòa án sẽ xem xét đơn và xác định đơn có đáp ứng các điều kiện về hình thức để chấp nhận hay không (điều 191).
Thông báo chấp nhận và phục vụ tài liệu
Nếu thụ lý vụ án, tòa án sẽ ra quyết định thụ lý vụ án và gửi cho các bên liên quan. Theo Điều 196, tòa án phải:
Thông báo thường phải được hoàn thành trong vòng ba ngày làm việc kể từ ngày tòa án ra quyết định thụ lý vụ án.
Nộp đơn kháng cáo và phản tố
Sau khi nhận được thông báo của tòa án, bị đơn có quyền nộp bản bào chữa, bản bào chữa này phải được nộp trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được thông báo thụ lý vụ án (điều 199). Bản bào chữa phải phản hồi các khiếu nại đã đưa ra và có thể bao gồm các lập luận pháp lý, phản bác thực tế và tài liệu hỗ trợ.
Nếu bị đơn muốn đưa ra phản tố, bị đơn phải nộp:
Các phản tố phải tuân thủ các yêu cầu về hình thức giống như vụ kiện ban đầu và phải liên quan trực tiếp đến tranh chấp hoặc được chấp nhận theo luật về các khiếu nại liên quan.
Trao đổi bằng chứng và thủ tục chuẩn bị
Sau khi nhận được tất cả các bản biện hộ chính, tòa án có thể triệu tập một cuộc họp để kiểm tra việc bàn giao, tiếp cận và tiết lộ bằng chứng, và cho mục đích hòa giải, theo yêu cầu của các điều 208 đến 211. Giai đoạn này cho phép các bên làm rõ các khiếu nại và biện hộ, xác định các vấn đề tranh chấp và có khả năng đạt được giải quyết.
Nếu hòa giải không thành công hoặc bị coi là không phù hợp, tòa án sẽ tiến hành lên lịch xét xử sơ thẩm.
Khung thời gian cho thủ tục tố tụng sơ thẩm
Bộ luật tố tụng dân sự quy định thời hạn giải quyết vụ án tối đa như sau:
Những khoảng thời gian này có thể được gia hạn thêm tối đa hai tháng trong những trường hợp đặc biệt, tùy thuộc vào sự chấp thuận của Chánh án tòa án thụ lý vụ án.
Phán quyết của tòa án và việc ban hành quyết định
Sau khi kết thúc phiên tòa, trong thời hạn 15 ngày làm việc, kể từ ngày kết thúc phiên tòa (Điều 266), Tòa án phải ra bản án bằng văn bản. Bản án phải có căn cứ, dựa trên các sự kiện đã được xác lập trong quá trình tố tụng và pháp luật hiện hành.
Thách thức thẩm quyền của tòa án
Theo Điều 41 và Điều 192 Bộ luật tố tụng dân sự, thẩm quyền của tòa án trong việc giải quyết vụ việc dân sự được xác định dựa trên cả thẩm quyền về nội dung vụ việc (cấp tòa án nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp) và thẩm quyền theo lãnh thổ (tòa án địa lý nào có thẩm quyền).
Nếu một bên tin rằng vụ việc đã được nộp lên một tòa án không có thẩm quyền, bên đó có quyền khiếu nại về thẩm quyền. Việc này phải được thực hiện ở giai đoạn sớm nhất của quá trình tố tụng, thường là trong thời hạn nộp bản biện hộ.
Thách thức có thể dựa trên nhiều căn cứ khác nhau, bao gồm:
Tòa án sẽ xem xét đơn kháng cáo về thẩm quyền trước khi tiếp tục giải quyết vụ án. Nếu đơn kháng cáo được chấp nhận, tòa án sẽ ra quyết định trả lại đơn khởi kiện hoặc chuyển vụ án đến tòa án có thẩm quyền, hoặc đình chỉ giải quyết vụ án nếu không có cơ quan có thẩm quyền theo pháp luật Việt Nam.
Điều khoản lựa chọn diễn đàn và trọng tài
Tòa án Việt Nam tôn trọng điều khoản lựa chọn diễn đàn và thỏa thuận trọng tài nếu chúng có hiệu lực và được soạn thảo đúng quy định. Theo Điều 2(2) của Nghị quyết số 01/2014/NQ-HĐTP, tòa án phải trả lại đơn khởi kiện nếu tranh chấp thuộc thẩm quyền giải quyết của hội đồng trọng tài do thỏa thuận trọng tài có hiệu lực.
Nếu một bên nộp đơn kiện bất chấp điều khoản trọng tài hiện hành, bên đối lập phải nêu phản đối này trước phiên điều trần đầu tiên. Việc không làm như vậy có thể dẫn đến việc từ bỏ quyền phản đối, và tòa án có thể tiếp tục xét xử.
Lệnh cấm kiện tụng (lệnh cấm kiện tụng)
Khái niệm lệnh cấm khởi kiện - lệnh cấm một bên khởi kiện hoặc tiếp tục tố tụng tại một quốc gia nước ngoài - không được công nhận theo thủ tục tố tụng dân sự Việt Nam. Tòa án Việt Nam không có thẩm quyền theo luật định để ban hành các lệnh này, cũng như không thụ lý các đơn xin hạn chế tố tụng tại nước ngoài.
Trên thực tế, nếu một tranh chấp đang chờ giải quyết tại tòa án nước ngoài hoặc tòa trọng tài và một thủ tục liên quan được đệ trình tại Việt Nam, tòa án Việt Nam sẽ:
Tuy nhiên, không có cơ chế nào để tìm kiếm biện pháp khắc phục bằng lệnh cấm tại Việt Nam nhằm ngăn chặn một bên theo đuổi thủ tục tố tụng tại một khu vực pháp lý khác.
Quản lý trường hợp
Theo hệ thống pháp luật Việt Nam, tố tụng dân sự chủ yếu được điều chỉnh bởi Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Mặc dù tòa án giữ vai trò chủ yếu trong việc quản lý quá trình tố tụng, các bên trong tranh chấp dân sự có quyền tham gia tích cực vào các vấn đề tố tụng và, ở một mức độ nhất định, có thể tác động đến tiến độ tố tụng. Tuy nhiên, sự tác động này phải chịu sự giám sát chặt chẽ của cơ quan tư pháp.
Sự tham gia của các bên trong quản lý vụ án
Theo quy định tại các điều 48, 71, 72 và các quy định khác có liên quan của Bộ luật tố tụng dân sự, các bên có quyền:
Tuy nhiên, tòa án có thẩm quyền độc quyền trong việc tổ chức và quản lý vụ kiện, bao gồm việc thiết lập các mốc thủ tục, lịch trình xét xử và thời hạn. Thẩm phán đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo tính hiệu quả, công bằng và tính hợp pháp của thủ tục, và bất kỳ đề xuất thủ tục nào do các bên đưa ra đều phải được tòa án xem xét và chấp thuận.
Gia hạn thời hạn thủ tục
Khả năng gia hạn thời hạn được quy định tại Điều 203 Bộ luật Tố tụng Dân sự. Cụ thể:
Tòa án sẽ đánh giá tính hợp lý của yêu cầu dựa trên mức độ phức tạp của vụ án, hành vi của các bên và lợi ích kinh tế và công bằng của tòa án. Nếu không có lý do chính đáng hoặc yêu cầu không kịp thời, tòa án có thể từ chối gia hạn và bên đó có thể mất một số quyền tố tụng.
Thỏa thuận giữa các bên
Luật pháp Việt Nam cho phép sự linh hoạt hạn chế về thủ tục thông qua thỏa thuận chung giữa các bên. Ví dụ:
Tòa án chỉ duy trì các thỏa thuận thủ tục không gây phương hại đến quyền của các bên khác hoặc làm suy yếu trật tự thủ tục.
Quyền quyết định và biện pháp bảo vệ của tư pháp
Nếu một bên cho rằng thời gian biểu do tòa án áp đặt là không thực tế hoặc gây bất lợi, họ có thể nộp đơn yêu cầu điều chỉnh. Tòa án có toàn quyền xem xét và, nếu cần thiết, sửa đổi thời gian biểu để đảm bảo đủ thời gian chuẩn bị và một phiên tòa công bằng.
Trên thực tế, mặc dù tòa án nỗ lực đảm bảo tính công bằng về mặt thủ tục, nhưng việc quản lý vụ án chặt chẽ và khối lượng công việc ngày càng tăng có thể dẫn đến tính linh hoạt hạn chế, đặc biệt là ở những khu vực pháp lý bận rộn.
Bằng chứng – tài liệu
Luật pháp Việt Nam quy định việc bảo quản chứng cứ. Điều 107 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 quy định chứng cứ phải được nộp cho tòa án ngay lập tức. Tòa án lưu giữ tất cả chứng cứ đã nộp hoặc thu thập được. Trường hợp không thể nộp ngay, người có chứng cứ phải bảo quản.
Các bên không bị bắt buộc phải tự nguyện cung cấp tài liệu có thể gây bất lợi hoặc bất lợi cho vụ án của mình. Mỗi bên chỉ có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ chứng minh cho yêu cầu hoặc phản tố của mình theo quy định tại Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015. Tuy nhiên, nếu tòa án yêu cầu, các bên hoặc bên thứ ba liên quan phải nộp bất kỳ tài liệu, chứng cứ nào mình đang nắm giữ, kể cả những tài liệu, chứng cứ có thể gây bất lợi, theo Điều 106 Bộ luật Tố tụng Dân sự.
Bằng chứng – đặc quyền
Trong tố tụng dân sự Việt Nam, khái niệm đặc quyền nghề nghiệp luật sư – mặc dù chưa được phát triển đầy đủ theo cùng cách như trong các hệ thống pháp luật chung – không được quy định rõ ràng nhưng được phản ánh một phần trong Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 thông qua các quy định liên quan đến tính bảo mật và bảo vệ một số loại tài liệu và thông tin.
Không có đặc quyền pháp lý chung
Luật pháp Việt Nam không quy định đặc quyền chung nào miễn trừ việc tiết lộ thông tin tư vấn pháp lý hoặc trao đổi giữa luật sư và thân chủ trong tố tụng dân sự. Theo Điều 94 Bộ luật Tố tụng Dân sự, các bên có nghĩa vụ nộp tài liệu và chứng cứ chứng minh cho yêu cầu hoặc biện hộ của mình, và Điều 109 quy định chứng cứ phải được công khai trong quá trình xét xử, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
Các ngoại lệ được công nhận – tài liệu mật
Tuy nhiên, khoản 2 của điều 109 xác định các ngoại lệ cụ thể, cho phép không tiết lộ các tài liệu thuộc các loại sau:
Trong những trường hợp như vậy, tài liệu có thể được giữ bí mật nếu một bên yêu cầu không tiết lộ và tòa án cho rằng yêu cầu đó là hợp pháp. Nếu được chấp thuận bảo mật, cả tòa án và các bên đều có nghĩa vụ bảo vệ tính chất nhạy cảm của những tài liệu đó.
Lời khuyên từ luật sư trong nước và nước ngoài
Hiện tại, luật pháp Việt Nam không quy định rõ ràng về quyền được tư vấn pháp lý do luật sư nội bộ cung cấp, dù là luật sư trong nước hay luật sư nước ngoài. Thông tin liên lạc giữa công ty và bộ phận pháp lý nội bộ không được tự động bảo vệ khỏi việc tiết lộ. Tuy nhiên:
Cần lưu ý rằng theo quy định của Luật sư Việt Nam, luật sư có nghĩa vụ nghề nghiệp là bảo mật thông tin của khách hàng. Tuy nhiên, nghĩa vụ bảo mật này không nhất thiết đồng nghĩa với đặc quyền chứng cứ trong tố tụng tại tòa án.
Ứng dụng thực tế và quyết định của tòa án
Trên thực tế, các bên có thể yêu cầu tòa án coi một số tài liệu là bí mật, đặc biệt là khi việc tiết lộ có thể:
Tòa án có quyền quyết định đánh giá tính cần thiết và tính hợp pháp của những yêu cầu như vậy và có thể hạn chế quyền truy cập hoặc hạn chế việc công khai, nhưng hiếm khi miễn trừ hoàn toàn việc xem xét các tài liệu đó trong vụ án.
Bằng chứng – trước khi xét xử
Luật tố tụng dân sự Việt Nam cho phép, và đôi khi yêu cầu, chứng cứ bằng văn bản của nhân chứng và chuyên gia trước khi xét xử. Điều 95, 102 và 106 của Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 quy định rằng chứng cứ hợp lệ bao gồm các văn bản trình bày, kết luận của chuyên gia và các tài liệu khác. Những chứng cứ này phải được nộp cho tòa án trong giai đoạn chuẩn bị xem xét và, theo nguyên tắc tranh tụng và bình đẳng, thường được tiết lộ cho bên đối lập. Tòa án có thể yêu cầu giám định chính thức, và giám định này phải được công bố cho tất cả các bên.
Bằng chứng – thử nghiệm
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, việc trình bày chứng cứ tại phiên tòa đóng vai trò trung tâm trong việc đảm bảo các vụ án dân sự được giải quyết công bằng và đúng pháp luật. Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 quy định cụ thể về cách thức đưa ra chứng cứ, cách thức nhân chứng và người giám định tham gia vào quá trình xét xử.
Các hình thức bằng chứng
Theo Điều 94 Bộ luật tố tụng dân sự, chứng cứ có thể ở nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
Các bên có quyền trình bày bằng chứng như vậy tại phiên tòa và tòa án có trách nhiệm xem xét và đánh giá tính liên quan cũng như giá trị chứng minh của bằng chứng đó khi đưa ra phán quyết.
Lời khai của nhân chứng
Người làm chứng đóng vai trò quan trọng trong việc làm sáng tỏ sự thật tại phiên tòa. Theo quy định tại Điều 91, tòa án có thể triệu tập người làm chứng để làm chứng trực tiếp tại phiên tòa. Người làm chứng phải khai báo trung thực những gì họ biết về vụ án và có thể bị tòa án, viện kiểm sát (nếu tham gia) và các bên đương sự thẩm vấn.
Lời khai của nhân chứng được ghi vào biên bản phiên tòa và trở thành một phần của hồ sơ vụ án. Nếu nhân chứng vắng mặt mà không có lý do chính đáng, tòa án có thể quyết định tiếp tục xét xử vắng mặt hoặc hoãn phiên tòa tùy thuộc vào tầm quan trọng của lời khai.
Bằng chứng chuyên gia
Trong các vụ án liên quan đến các vấn đề kỹ thuật hoặc chuyên môn, tòa án có thể mời hoặc chỉ định nhân chứng chuyên môn theo Điều 92 để đưa ra ý kiến chuyên môn. Các chuyên gia được yêu cầu chuẩn bị báo cáo bằng văn bản và cũng có thể được triệu tập ra tòa để giải thích hoặc làm rõ kết luận của họ.
Giống như nhân chứng, các chuyên gia có thể bị tòa án và các bên thẩm vấn. Ý kiến của họ được coi là một dạng bằng chứng và được đánh giá cùng với các tài liệu khác của vụ án. Tòa án không bị ràng buộc bởi ý kiến chuyên gia nhưng có thể dựa vào chúng khi cần thiết.
Quy trình thử nghiệm
Trong phiên điều trần, tòa án tạo điều kiện thuận lợi cho việc trình bày tất cả các bằng chứng liên quan. Các bên được trao cơ hội bình đẳng để trình bày, xem xét và phản hồi chứng cứ, bao gồm cả việc thẩm vấn nhân chứng và chuyên gia. Cấu trúc tranh tụng này đảm bảo tòa án có thể đưa ra quyết định dựa trên sự hiểu biết toàn diện và cân bằng về vụ án.
Sự minh bạch và công bằng
Phiên tòa dân sự tại Việt Nam thường được tiến hành công khai, theo Điều 15 Bộ luật Tố tụng Dân sự. Tính chất công khai của phiên tòa đảm bảo chứng cứ được xem xét minh bạch, và quyền lợi của tất cả các bên được bảo vệ.
Biện pháp khắc phục tạm thời
Biện pháp khắc phục tạm thời trong tố tụng dân sự Việt Nam
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, biện pháp khẩn cấp tạm thời (gọi tắt là "biện pháp khẩn cấp tạm thời") là công cụ pháp lý cho phép tòa án tạm thời duy trì nguyên trạng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, hoặc ngăn chặn thiệt hại không thể khắc phục được trước khi phán quyết cuối cùng được ban hành. Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 có quy định chi tiết về các loại biện pháp khẩn cấp tạm thời, điều kiện và thủ tục áp dụng.
Các loại biện pháp khắc phục tạm thời
Theo Điều 114 Bộ luật Tố tụng Dân sự, tòa án có thể áp dụng một hoặc nhiều biện pháp khẩn cấp tạm thời theo yêu cầu của một bên hoặc theo sáng kiến của chính mình. Một số biện pháp khẩn cấp tạm thời phổ biến nhất bao gồm:
Phong tỏa tài sản: chặn hoặc tịch thu tài khoản ngân hàng, tài sản động sản hoặc bất động sản của bên đối lập để đảm bảo thi hành phán quyết trong tương lai.
Cấm một số hành vi nhất định: tạm thời cấm bị đơn hoặc người có liên quan thực hiện một số hành vi nhất định có thể ảnh hưởng đến kết quả của vụ án.
Thực hiện bắt buộc: ra lệnh thực hiện tạm thời một số hành động nhất định như bảo quản tài sản hoặc bằng chứng.
Quyền quản lý tạm thời tài sản đang tranh chấp: giao quyền quản lý tài sản đang tranh chấp cho một bên trung lập.
Tạm dừng thi hành quyết định hành chính: trong trường hợp tính hợp pháp của quyết định đó đang bị thách thức.
Khả năng thực hiện lệnh đóng băng và tìm kiếm
Lệnh phong tỏa: Luật pháp Việt Nam cho phép phong tỏa hoặc kê biên tài sản theo Điều 114 và các quy định liên quan, có chức năng tương tự như lệnh phong tỏa trong hệ thống luật chung. Các biện pháp này nhằm ngăn chặn việc tẩu tán tài sản trước khi phán quyết cuối cùng được ban hành.
Lệnh khám xét: Tố tụng dân sự Việt Nam không công nhận rõ ràng khái niệm tương đương với 'lệnh khám xét' trong hệ thống luật chung (ví dụ: lệnh Anton Piller). Tuy nhiên, tòa án có thể cho phép kiểm tra tại chỗ và bảo quản chứng cứ theo Điều 102 và Điều 106, đặc biệt khi có nguy cơ chứng cứ bị mất hoặc bị tiêu hủy.
Biện pháp khắc phục tạm thời hỗ trợ các thủ tục tố tụng ở nước ngoài
Pháp luật Việt Nam hiện không có quy định cụ thể nào cho phép tòa án áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời chỉ để hỗ trợ tố tụng nước ngoài. Biện pháp khẩn cấp tạm thời thường chỉ giới hạn trong các vụ án được thụ lý và thụ lý trong hệ thống tư pháp Việt Nam. Tuy nhiên, theo các điều ước quốc tế hoặc hiệp định tương trợ tư pháp mà Việt Nam là thành viên, việc hợp tác này có thể được thực hiện trong một số trường hợp hạn chế.
Thủ tục nộp đơn
Để yêu cầu áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời, một bên phải nộp đơn bằng văn bản, kèm theo lý do và chứng cứ liên quan chứng minh biện pháp đó là cần thiết và cấp bách. Theo Điều 133, tòa án phải quyết định về đơn trong thời hạn ba ngày làm việc. Trong trường hợp khẩn cấp, tòa án có thể ra quyết định ngay và cho phép người nộp đơn bổ sung tài liệu sau.
Người nộp đơn cũng có thể được yêu cầu cung cấp bảo đảm (ví dụ, ký quỹ một khoản tiền hoặc tài sản) để trang trải bất kỳ thiệt hại nào gây ra nếu biện pháp khắc phục được áp dụng sai.
Biện pháp khắc phục
Luật pháp Việt Nam có một số biện pháp khắc phục thực chất trong các vụ án dân sự, nhưng không công nhận thiệt hại trừng phạt theo cách tương tự như một số khu vực pháp lý theo luật chung.
Các biện pháp khắc phục có sẵn
Có những biện pháp khắc phục thực chất sau đây trong các vụ án dân sự:
Bồi thường thiệt hại: tòa án đưa ra phán quyết bồi thường dựa trên tổn thất thực tế mà bên bị thương phải chịu.
Tiền phạt: là khoản tiền đã thỏa thuận trước mà bên vi phạm nghĩa vụ phải trả cho bên bị thiệt hại. Mức phạt do hai bên thỏa thuận, trong khi trong hợp đồng thương mại và xây dựng, mức phạt dựa trên giá trị nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm, không được vượt quá 8% hoặc 12%.
Thực hiện cụ thể: tòa án có thể yêu cầu một bên thực hiện các nghĩa vụ theo hợp đồng thay vì bồi thường thiệt hại bằng tiền.
Hủy bỏ: hợp đồng có thể bị hủy bỏ nếu có gian lận, ép buộc hoặc vi phạm cơ bản.
Thiệt hại trừng phạt
Việt Nam không trao các khoản bồi thường thiệt hại mang tính trừng phạt. Tòa án tập trung vào việc bồi thường thực tế hơn là hình phạt.
Lãi suất đối với phán quyết về tiền
Tiền lãi phải trả cho các phán quyết về tiền. Lãi suất theo luật định được xác định bởi Bộ luật Dân sự và thay đổi tùy theo bản chất của khiếu nại.
Giải quyết
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, phương thức giải quyết tranh chấp thông qua thương lượng, hòa giải không chỉ được cho phép mà còn được khuyến khích, vì nó phù hợp với nguyên tắc thúc đẩy giải quyết tranh chấp bằng thương lượng. Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và Luật Hòa giải Cơ sở năm 2013 đã thiết lập các quy định rõ ràng về hòa giải, bao gồm cả việc bảo mật nội dung thảo luận giải quyết tranh chấp.
Hòa giải do tòa án khuyến khích
Theo Điều 10 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, tòa án có nghĩa vụ tạo điều kiện cho các bên đương sự tiến hành hòa giải và đạt được thỏa thuận. Điều này áp dụng cho hầu hết các vụ án dân sự, trừ trường hợp pháp luật cấm hòa giải (ví dụ: vụ án liên quan đến xâm phạm lợi ích công cộng hoặc quyền không thể từ bỏ).
Tòa án có thể tổ chức hòa giải trước khi mở phiên tòa sơ thẩm, và trên thực tế, nhiều vụ án dân sự được giải quyết thông qua hòa giải do tòa án làm trung gian mà không cần phải mở phiên tòa xét xử toàn diện. Hòa giải cũng có thể diễn ra ngoài tòa án, do các hòa giải viên thương mại chuyên nghiệp thực hiện hoặc thông qua các cơ chế cộng đồng, tùy thuộc vào thỏa thuận của các bên.
Tính bảo mật của các cuộc thảo luận giải quyết
Bảo mật là nền tảng của quá trình hòa giải. Theo Điều 4 của Luật Hòa giải cơ sở và Điều 15 và Điều 267 của Bộ luật Tố tụng Dân sự, mọi thảo luận và nội dung trao đổi trong quá trình hòa giải đều được bảo mật tuyệt đối.
Tòa án hoặc bất kỳ bên thứ ba nào đều không được tiết lộ nội dung thảo luận hòa giải nếu không có sự đồng ý của các bên liên quan. Nguyên tắc bảo mật này áp dụng cho dù hòa giải được thực hiện bởi tòa án hay bởi hòa giải viên bên ngoài.
Hơn nữa, điều khoản này đảm bảo rằng các tuyên bố hoặc đề xuất được đưa ra trong quá trình hòa giải không thể được sử dụng làm bằng chứng chống lại một bên nếu hòa giải thất bại và vụ việc được đưa ra xét xử. Sự bảo vệ pháp lý này cho phép các bên đàm phán tự do và cởi mở mà không sợ làm phương hại đến vị thế pháp lý của họ.
Công nhận các thỏa thuận giải quyết
Nếu các bên đạt được thỏa thuận thành công thông qua hòa giải, kết quả hòa giải phải được ghi nhận bằng văn bản và được tòa án công nhận theo Điều 212 Bộ luật Tố tụng Dân sự. Sau khi được công nhận, thỏa thuận hòa giải có hiệu lực pháp lý tương đương với bản án của tòa án và có thể được thi hành thông qua các thủ tục thi hành án dân sự.
Tòa án sẽ xác minh sự thỏa thuận này là tự nguyện, không vi phạm pháp luật, không trái đạo đức xã hội và không ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của bên thứ ba. Sau khi chấp thuận, tòa án sẽ ra quyết định công nhận thỏa thuận và chấm dứt thủ tục tố tụng.
Khuyến khích giải quyết tranh chấp thay thế
Bên cạnh hòa giải tại tòa án, hệ thống pháp luật Việt Nam cũng khuyến khích các cơ chế giải quyết tranh chấp ngoài tòa án, bao gồm hòa giải thương mại theo Nghị định 22/2017/NĐ-CP về Hòa giải Thương mại. Các cơ chế này đặc biệt phổ biến trong các tranh chấp kinh doanh và hợp đồng, và tính bảo mật cũng được bảo vệ theo các khuôn khổ này.
Thực thi
Phương tiện thực thi
Theo Điều 9 và Điều 10 của Luật Thi hành án dân sự, bản án dân sự được thi hành bởi các cơ quan thi hành án chuyên trách. Các biện pháp thi hành án dân sự hiện hành bao gồm:
Ban đầu, việc tuân thủ tự nguyện được khuyến khích, nhưng nếu một bên không tuân thủ trong thời hạn pháp lý, các biện pháp cưỡng chế có thể được áp dụng.
Quá trình thi hành án thường được bắt đầu theo yêu cầu của chủ nợ bằng cách nộp đơn lên cơ quan thi hành án dân sự có thẩm quyền, kèm theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực pháp lý.
Hình phạt cho việc không tuân thủ
Nếu một bên không tuân thủ lệnh hoặc phán quyết của tòa án, nhiều biện pháp trừng phạt khác nhau có thể được áp dụng, tùy thuộc vào mức độ và bản chất của hành vi vi phạm.
Các biện pháp trừng phạt hành chính
Theo Nghị định số 144/2021/NĐ-CP, cá nhân, tổ chức cố ý không chấp hành quyết định của tòa án có thể bị xử phạt hành chính. Mức phạt tiền tùy thuộc vào hành vi cụ thể, chẳng hạn như cản trở việc thi hành án hoặc không cung cấp thông tin về tài sản theo quy định.
Các biện pháp thực thi bắt buộc
Cơ quan thi hành án dân sự được phép áp dụng các biện pháp cưỡng chế để thi hành án. Các biện pháp này có thể bao gồm:
Các biện pháp như vậy được thực hiện sau khi thời hạn tuân thủ tự nguyện kết thúc và sau khi viên chức thi hành án hoàn tất các bước thủ tục cần thiết.
Trách nhiệm hình sự
Trong trường hợp cản trở việc thi hành án nghiêm trọng hoặc cố ý, có thể áp dụng biện pháp xử lý hình sự. Theo Điều 380 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi năm 2017), người không thi hành bản án của tòa án đã có hiệu lực pháp luật có thể bị truy tố và phải chịu các hình phạt, bao gồm phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc phạt tù, tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.
Thủ tục thực thi
Để bắt đầu thi hành án, bên được thi hành án phải nộp đơn yêu cầu bằng văn bản đến Cơ quan Thi hành án có thẩm quyền, kèm theo bản án hoặc quyết định có hiệu lực thi hành. Sau khi tiếp nhận, cơ quan thi hành án sẽ ra quyết định thi hành án và thực hiện các thủ tục cần thiết như xác minh tài sản, thông báo cho bên nợ và áp dụng các biện pháp cưỡng chế.
Truy cập công cộng
Theo Điều 15 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, phiên tòa xét xử các vụ án dân sự thường được tổ chức công khai. Điều này đảm bảo tính công khai, minh bạch và quyền giám sát hoạt động tư pháp của công chúng. Bất kỳ cá nhân nào cũng có thể tham dự phiên tòa công khai, tùy thuộc vào khả năng hậu cần của tòa án.
Tuy nhiên, phiên điều trần có thể bị hạn chế hoặc đóng cửa đối với công chúng trong những trường hợp sau:
Ngay cả trong phiên điều trần riêng tư, phán quyết vẫn phải được tuyên bố công khai, trừ khi việc làm như vậy sẽ tiết lộ thông tin được bảo vệ.
Truy cập vào các tài liệu của tòa án
Mặc dù luật pháp Việt Nam ủng hộ nguyên tắc công khai trong các hoạt động của tòa án, nhưng quyền tiếp cận tài liệu của tòa án bị hạn chế đối với một số bên nhất định như được liệt kê dưới đây:
Do đó, mặc dù phiên điều trần có thể được công khai, việc tiếp cận các tài liệu vụ án thường bị hạn chế để đảm bảo bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Phiên điều trần riêng tư
Các phiên điều trần riêng tư được phép và điều chỉnh theo điều 15, cho phép tòa án đóng các phiên điều trần trong các bối cảnh nhạy cảm cụ thể, đặc biệt là khi việc tiết lộ công khai có thể:
Tòa án sẽ thông báo cho các bên nếu vụ án được xét xử riêng tư và ghi lại quyết định đó vào biên bản phiên tòa.
Bảo quản tài liệu nhạy cảm
Mặc dù khuôn khổ pháp lý của Việt Nam không công nhận rõ ràng một cơ chế tương tự như 'câu lạc bộ bảo mật', các bên có thể yêu cầu tòa án áp dụng các biện pháp bảo vệ đối với tài liệu và bằng chứng có chứa thông tin nhạy cảm.
Theo khoản 2, Điều 109 Bộ luật Tố tụng Dân sự, tòa án có trách nhiệm bảo đảm thông tin chưa công bố được giữ bí mật và chỉ những người được ủy quyền mới được tiếp cận. Thẩm phán, nhân viên tòa án và những người tham gia tố tụng khác có trách nhiệm bảo mật thông tin không công khai. Việc vi phạm có thể dẫn đến các hình phạt kỷ luật, hành chính hoặc thậm chí hình sự tùy theo mức độ nghiêm trọng.
Chi phí
Theo Điều 147 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án có thẩm quyền ra quyết định chi trả chi phí tố tụng, bất kể vụ án được giải quyết thông qua xét xử hay hòa giải, bao gồm:
Tòa án sẽ phân bổ các chi phí này tùy thuộc vào kết quả của vụ kiện, thường yêu cầu bên thua kiện phải chịu các chi phí liên quan, trừ khi các bên có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.
Đánh giá chi phí
Việc xác định án phí và chi phí tố tụng thực hiện theo quy định tại Nghị quyết số 326/2016/UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội. Án phí được tính dựa trên tính chất và giá trị của vụ tranh chấp, với các loại sau:
Tòa án có thể xem xét các chi phí có chứng từ do các bên nộp để xác định các chi phí liên quan đến tố tụng bổ sung ngoài lệ phí tòa án.
Luật pháp Việt Nam không yêu cầu nguyên đơn phải bảo đảm chi phí cho bị đơn trong các vụ án dân sự. Tuy nhiên, trong tố tụng trọng tài, việc bảo đảm chi phí có thể được xem xét tùy thuộc vào quy định của tổ chức trọng tài.
Gần đây, không có thay đổi lớn nào về cách tòa án phán quyết về chi phí trong các vụ kiện dân sự. Các quy tắc về chi phí được áp dụng thống nhất cho tất cả các vụ kiện dân sự, mặc dù các quy tắc tố tụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào bản chất của tranh chấp.
Trước khi tiến hành tố tụng, các bên có thể thương lượng thỏa thuận chia sẻ chi phí hoặc lựa chọn giải quyết tranh chấp thay thế (ADR) để giảm thiểu chi phí tố tụng. Trong quá trình tố tụng, một bên có thể yêu cầu tòa án hạn chế các chi phí không cần thiết hoặc phản đối các khiếu nại về chi phí quá mức của bên đối phương.
Sắp xếp tài trợ
Luật pháp Việt Nam không cấm rõ ràng việc áp dụng hình thức thỏa thuận phí dự phòng, hay còn gọi là thỏa thuận "không thắng, không phí", nhưng chúng cũng không được chính thức công nhận hoặc quản lý. Luật sư tuân thủ Luật Luật sư năm 2006 (sửa đổi năm 2012) và hướng dẫn của Liên đoàn Luật sư Việt Nam, yêu cầu phí luật sư phải được thỏa thuận bằng văn bản dựa trên khối lượng công việc, mức độ phức tạp, thời gian thực hiện và kết quả đạt được.
Các thành phần dựa trên kết quả có thể được bao gồm trong thỏa thuận luật sư - khách hàng, nhưng tổng mức phí phải hợp lý và hợp pháp. Việc tính cho luật sư một phần trăm của khoản bồi thường có thể không tuân thủ các quy tắc đạo đức nghề nghiệp.
Luật pháp Việt Nam không quy định rõ ràng hay cấm việc tài trợ cho bên thứ ba trong tố tụng. Tuy nhiên, không có cơ sở pháp lý rõ ràng nào cho phép bên thứ ba (ví dụ: nhà tài trợ thương mại) đầu tư vào các vụ kiện và thu hồi một phần lợi nhuận. Các thỏa thuận như vậy có thể gây ra các vấn đề theo luật đạo đức dân sự, thương mại hoặc pháp lý, đặc biệt liên quan đến:
Theo đó, các cơ chế chia sẻ rủi ro tố tụng, chẳng hạn như bán một phần thu hồi dự kiến hoặc chuyển giao trách nhiệm tố tụng cho bên thứ ba, vẫn còn chưa chắc chắn về mặt pháp lý và chưa phổ biến trên thực tế tại Việt Nam.
Bảo hiểm
Việc sử dụng bảo hiểm để chi trả chi phí pháp lý cho dù là chi phí của một bên hay trách nhiệm pháp lý tiềm tàng của bên đó đối với chi phí của đối thủ chưa được quy định rõ ràng trong luật hiện hành của Việt Nam. Tuy nhiên, có một số cân nhắc và thực tiễn đang phát triển liên quan đến vấn đề này.
Có bảo hiểm chi phí pháp lý
Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa công nhận hoặc quy định rõ ràng về bảo hiểm chi phí pháp lý (LEI). Luật Kinh doanh Bảo hiểm số 08/2022/QH15 và các văn bản hướng dẫn do Bộ Tài chính ban hành chủ yếu điều chỉnh các sản phẩm bảo hiểm truyền thống, bao gồm bảo hiểm nhân thọ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm tài sản và bảo hiểm trách nhiệm dân sự. Bảo hiểm chi phí tố tụng cụ thể - chẳng hạn như phí luật sư, án phí hoặc chi phí bất lợi - thường không có sẵn trên thị trường bảo hiểm trong nước.
Các hình thức bảo hiểm trách nhiệm hiện có
Mặc dù bảo hiểm chi phí pháp lý trực tiếp chưa phổ biến, một số hình thức bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp hoặc bảo hiểm trách nhiệm của giám đốc và cán bộ (D&O) có thể bao gồm một phần chi phí pháp lý phát sinh trong quá trình bào chữa khiếu nại. Tuy nhiên, các chính sách này không được thiết kế để chi trả chi phí kiện tụng trong các tranh chấp dân sự hoặc thương mại giữa các bên tư nhân.
Trên thực tế, một số tập đoàn đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam có thể nhận được bảo hiểm LEI thông qua các công ty bảo hiểm nước ngoài hoặc các chính sách cấp tập đoàn, nhưng các thỏa thuận như vậy không chịu sự điều chỉnh của luật pháp Việt Nam và thường được cấu trúc ở nước ngoài.
Bảo hiểm cho chi phí của đối thủ
Luật tố tụng Việt Nam, đặc biệt là Điều 147 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, cho phép bên thắng kiện được thu hồi án phí và một số chi phí tố tụng từ bên thua kiện. Tuy nhiên, không có quy định pháp lý hoặc cơ chế chuẩn mực nào yêu cầu một bên phải mua bảo hiểm rủi ro bị buộc phải trả chi phí cho bên kia. Việt Nam cũng chưa có sản phẩm bảo hiểm nào được công nhận cung cấp loại bảo hiểm này.
Các điều khoản chia sẻ chi phí theo hợp đồng
Trong thực tiễn thương mại, các bên có thể đưa vào các điều khoản hợp đồng phân bổ trách nhiệm chi phí pháp lý trong trường hợp xảy ra tranh chấp. Ví dụ, hợp đồng có thể quy định một bên chịu toàn bộ chi phí pháp lý phát sinh từ việc kiện tụng. Mặc dù đây không phải là bảo hiểm, nhưng các điều khoản phân bổ chi phí như vậy có thể cung cấp một mức độ bảo vệ tài chính hạn chế. Tuy nhiên, khả năng thực thi của chúng vẫn tùy thuộc vào quyết định của tòa án và các cân nhắc về chính sách công.
Triển vọng phát triển
Khi Việt Nam tiếp tục hội nhập vào hệ thống pháp lý và tài chính toàn cầu, cùng với khối lượng và mức độ phức tạp của các tranh chấp thương mại ngày càng tăng, LEI có thể sẽ có những bước phát triển trong tương lai. Cải cách quy định và nhu cầu thị trường có thể dẫn đến sự xuất hiện của các sản phẩm LEI trong nước, đặc biệt là cho khách hàng doanh nghiệp và các giao dịch xuyên biên giới.
Hành động tập thể
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, mặc dù không có chế độ tố tụng tập thể chính thức nào tương tự như các chế độ trong hệ thống pháp luật chung, Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015 vẫn đưa ra một số cơ chế thủ tục cho phép áp dụng hình thức bồi thường tập thể khi nhiều đương sự đưa ra các khiếu nại tương tự đối với cùng một bị đơn.
Sự hợp nhất của các khiếu nại và các bên
Theo Điều 42 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, Tòa án có thể gộp nhiều vụ án hoặc hợp nhất các yêu cầu tương tự thành một vụ án duy nhất khi có các điều kiện cụ thể sau:
Cơ chế thủ tục này, thường được gọi là 'gộp các vụ án', đóng vai trò tương đương nhất với biện pháp khắc phục tập thể ở Việt Nam.
Những hạn chế về hành động tập thể
Mặc dù cơ chế hợp nhất mang lại hiệu quả và tính nhất quán trong việc xét xử các khiếu nại tương tự, nhưng về cơ bản nó khác với các vụ kiện tập thể được hiểu tại các khu vực pháp lý như Hoa Kỳ. Những khác biệt chính bao gồm:
Sự phát triển và ứng dụng thực tế
Cho đến nay, Việt Nam chưa đưa ra bất kỳ cải cách pháp lý nào nhằm thiết lập một chế độ khởi kiện tập thể chính thức. Tuy nhiên, việc áp dụng thủ tục tố tụng chung đã được chứng kiến trong các tranh chấp của người tiêu dùng, khiếu nại liên quan đến lao động và các vấn đề môi trường, đặc biệt là khi nhiều nguyên đơn bị ảnh hưởng bởi cùng một vấn đề hoặc hành vi cơ bản.
Một ví dụ đáng chú ý bao gồm việc nhiều nhân viên kiện một chủ lao động trong các tranh chấp lao động. Tòa án cũng cho phép các vụ kiện chung trong một số vụ kiện bảo vệ người tiêu dùng, chẳng hạn như khiếu nại chống lại nhà sản xuất hàng hóa lỗi hoặc nhà cung cấp dịch vụ có hợp đồng mẫu.
Triển vọng tương lai
Trước sự gia tăng tính phức tạp và quy mô của các sự kiện gây hại hàng loạt - chẳng hạn như sự cố môi trường, vi phạm dữ liệu hoặc vi phạm an ninh - các chuyên gia pháp lý và học giả tại Việt Nam ngày càng kêu gọi xem xét một cơ chế bồi thường tập thể có cấu trúc chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, bất kỳ sự phát triển pháp lý nào trong lĩnh vực này đều đòi hỏi các biện pháp bảo vệ thủ tục toàn diện và sự đồng thuận về chính sách, mà điều này vẫn chưa thành hiện thực.
Bắt mắt
Tại Việt Nam, quyền kháng cáo trong tố tụng dân sự được quy định tại Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, trong đó nêu rõ hệ thống giám định tư pháp nhiều cấp, được thiết kế để đảm bảo tính công bằng và khắc phục những sai sót tư pháp tiềm ẩn. Thủ tục này bao gồm cả giám định cấp sơ thẩm (phúc thẩm) và giám đốc thẩm (tái thẩm).
Căn cứ và hoàn cảnh để kháng cáo
Theo Điều 271 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015, đương sự có quyền kháng cáo bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án cấp sơ thẩm nếu cho rằng bản án, quyết định đó là trái pháp luật hoặc không công bằng. Các căn cứ cụ thể bao gồm:
Thời hạn nộp đơn kháng cáo thường là 15 ngày kể từ ngày đương sự nhận được bản án, quyết định (hoặc 7 ngày trong trường hợp phán quyết tạm thời), theo Điều 273 Bộ luật tố tụng dân sự.
Thủ tục phúc thẩm
Đơn kháng cáo được nộp trực tiếp lên tòa án đã ra phán quyết sơ thẩm, sau đó tòa án này sẽ chuyển hồ sơ vụ án lên tòa phúc thẩm. Tòa phúc thẩm có thẩm quyền:
Việc kháng cáo thường chỉ giới hạn ở những vấn đề do bên kháng cáo đưa ra, mặc dù tòa phúc thẩm vẫn có quyền xem xét các vấn đề pháp lý hoặc thủ tục khác nếu cần thiết để đảm bảo việc xét xử hợp pháp.
Quyền kháng cáo tiếp theo (phán quyết và tái thẩm)
Bên không hài lòng với quyết định của tòa phúc thẩm có thể khởi kiện tiếp theo theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, được quy định tại các điều 326 đến 345 của Bộ luật Tố tụng Dân sự. Các biện pháp khắc phục hậu quả đặc biệt này không hoạt động như một cấp phúc thẩm thứ ba, mà là một biện pháp để giải quyết các sai sót tư pháp nghiêm trọng.
Việc xem xét lại có thể được thực hiện trong những trường hợp sau:
Có thể khởi xướng thủ tục mở lại vụ án theo Điều 352 trong trường hợp có những sự kiện hoặc bằng chứng mới xuất hiện mà trước đó không có và có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của vụ án.
Thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm được khởi xướng bằng đơn gửi Chánh án Tòa án nhân dân tối cao hoặc Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền. Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao có thẩm quyền có thể chuyển vụ án để xem xét lại nếu thấy cần thiết.
Bản án nước ngoài
Tại Việt Nam, việc công nhận và thi hành bản án, quyết định dân sự nước ngoài được điều chỉnh bởi Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và các điều ước quốc tế liên quan mà Việt Nam là thành viên. Khuôn khổ pháp lý này được xây dựng nhằm đảm bảo tôn trọng hợp tác pháp lý quốc tế và bảo vệ các nguyên tắc pháp lý quốc gia.
Cơ sở pháp lý
Các quy định chính về việc công nhận và thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài được quy định tại các điều từ 423 đến 429 của Bộ luật Tố tụng Dân sự. Các quy định này thiết lập các bước thủ tục, yêu cầu và điều kiện pháp lý để công nhận bản án, quyết định của tòa án nước ngoài.
Sự công nhận dựa trên các hiệp ước quốc tế và nguyên tắc có đi có lại
Theo Điều 425.1 Bộ luật Tố tụng Dân sự, Tòa án Việt Nam xem xét việc công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của Tòa án nước ngoài trong một trong các trường hợp sau đây:
Trên thực tế, Việt Nam đã ký kết một số hiệp định song phương với các nước như Pháp, Trung Quốc, Lào, Nga và các nước khác. Các hiệp định này thường quy định các điều kiện và thủ tục công nhận và thi hành, và tòa án Việt Nam sẽ áp dụng các điều khoản đó cho phù hợp.
Sự công nhận khi không có hiệp ước
Nếu không có điều ước quốc tế hoặc không có nguyên tắc có đi có lại, tòa án Việt Nam vẫn có thể xem xét việc công nhận và cho thi hành theo Bộ luật Tố tụng Dân sự. Trong trường hợp này, bên yêu cầu phải:
Tòa án sẽ xem xét bản án để đảm bảo rằng nó không vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam, trật tự công cộng hoặc quyền và lợi ích của các bên liên quan theo yêu cầu tại Điều 424 Bộ luật tố tụng dân sự.
Điều kiện công nhận và thi hành
Để được công nhận và thi hành tại Việt Nam, phán quyết của nước ngoài thường phải đáp ứng các tiêu chí sau:
Các bước thủ tục
Quy trình công nhận và thực thi như sau:
Sau đó, tòa án có thể tiến hành phiên điều trần để đánh giá đơn yêu cầu. Nếu tòa án chấp thuận, phán quyết của tòa án nước ngoài có thể được thi hành thông qua các cơ quan thi hành án của Việt Nam.
Quyền kháng cáo
Theo quy định tại Điều 429, các bên đương sự có quyền kháng cáo quyết định công nhận và cho thi hành của tòa án theo thủ tục áp dụng đối với bản án dân sự theo pháp luật Việt Nam.
Thủ tục tố tụng nước ngoài
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, thủ tục thu thập chứng cứ bằng lời nói hoặc chứng cứ văn bản để sử dụng trong tố tụng dân sự tại các quốc gia khác được điều chỉnh bởi Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2015 và được điều chỉnh bởi các điều ước quốc tế về tương trợ tư pháp mà Việt Nam là thành viên. Mặc dù Việt Nam không có quy trình pháp lý cụ thể về việc tự nguyện thu thập chứng cứ như trong các hệ thống pháp luật thông luật, việc hợp tác thu thập chứng cứ xuyên biên giới vẫn có thể thực hiện được trong một số khuôn khổ pháp lý nhất định.
Khung pháp lý
Các quy định chính áp dụng cho tương trợ tư pháp trong các vấn đề dân sự, bao gồm việc thu thập chứng cứ để sử dụng ở nước ngoài, được nêu tại Phần 7 (điều 341 đến 351) của Bộ luật tố tụng dân sự năm 2015. Các quy định này điều chỉnh cách tòa án Việt Nam trả lời các yêu cầu từ tòa án nước ngoài hoặc cơ quan có thẩm quyền liên quan đến việc thu thập, bảo quản và chuyển giao chứng cứ.
Các hiệp ước quốc tế và thỏa thuận song phương
Việt Nam là thành viên của nhiều hiệp định song phương và đa phương về tương trợ tư pháp trong các vấn đề dân sự và thương mại. Các hiệp định này thường bao gồm các điều khoản cho phép:
Nếu có hiệp ước tương trợ tư pháp giữa Việt Nam và quốc gia yêu cầu, các thủ tục và yêu cầu nêu trong hiệp ước đó sẽ được ưu tiên áp dụng.
Các thủ tục khi không có hiệp ước
Trong trường hợp không có điều ước hoặc thỏa thuận, yêu cầu cung cấp chứng cứ của nước ngoài vẫn phải tuân thủ pháp luật Việt Nam và nguyên tắc chủ quyền quốc gia. Theo Điều 342, tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền nước ngoài phải gửi yêu cầu tương trợ tư pháp thông qua kênh ngoại giao, lãnh sự hoặc các phương tiện hợp pháp khác theo quy định của pháp luật hoặc thông lệ quốc tế.
Yêu cầu phải bao gồm:
Tòa án nhân dân tối cao Việt Nam hoặc Bộ Tư pháp, tùy theo tính chất của yêu cầu và các điều ước quốc tế áp dụng, sẽ chuyển yêu cầu đến tòa án nhân dân có thẩm quyền để thi hành.
Những hạn chế và cân nhắc về chính sách công
Yêu cầu thu thập chứng cứ tại Việt Nam có thể bị từ chối nếu:
Tòa án Việt Nam cũng không có nghĩa vụ bắt buộc phải xuất trình tài liệu hoặc lời khai của nhân chứng ngoài những gì được phép theo luật tố tụng trong nước.