Từ ưu đãi thuế, cơ chế ngoại hối linh hoạt, đến các chính sách hỗ trợ lao động và phát triển hạ tầng, tất cả đều nhằm tạo ra một môi trường cạnh tranh toàn cầu, thu hút các định chế tài chính quốc tế và thúc đẩy sự lớn mạnh của doanh nghiệp trong nước. Trong bối cảnh đó, CDR Counsels đã tiến hành phân tích toàn diện mô hình hoạt động, các chính sách ưu tiên, cũng như đánh giá tác động kinh tế - pháp lý mà Trung tâm này có thể mang lại cho Việt Nam và giới đầu tư.
Theo Nghị quyết 222, Trung tâm Tài chính Quốc tế tại Việt Nam được hình dung như một chiếc máy bay đang cất cánh vào bầu trời hội nhập tài chính toàn cầu, với hai “động cơ” chính là hai cấu phần chính sách vận hành đồng bộ trên nền tảng pháp lý hiện đại.
Trong thiết kế này, Đà Nẵng đóng vai trò như môi trường thử nghiệm, nơi triển khai các công nghệ tài chính mới như tài sản mã hóa, mô hình tài chính số và sandbox công nghệ trong môi trường kiểm soát chặt chẽ; TP. Hồ Chí Minh đảm nhiệm vai trò bảo đảm tiêu chuẩn quốc tế về minh bạch, giám sát và quản trị tài chính. Mô hình này không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược mà còn là một bước đi táo bạo, cho phép Việt Nam tái cấu trúc không gian cải cách theo hướng chủ động hội nhập nhưng vẫn giữ vững quyền tự chủ trong vận hành.
Trung tâm Tài chính Quốc tế không đơn thuần là một dự án đầu tư hạ tầng mà là một tuyên ngôn chính sách cấp cao, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Nhà nước: “Luật chơi tại đây sẽ được duy trì ổn định trong thời gian dài”. Với vị thế địa chính trị và tiềm năng kinh tế, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành trạm trung chuyển niềm tin tài chính của toàn khu vực ASEAN.
Đặc biệt, trong các lĩnh vực như: tài chính xanh, thanh toán đa tiền tệ nội vùng, số hóa tài sản hợp pháp, sandbox hóa tài chính có kiểm soát. Thiết kế thể chế này cho phép Việt Nam trở thành một “bến cảng thể chế” – nơi các nhà đầu tư quốc tế có thể thử nghiệm cái mới mà không phải từ bỏ cái cũ. Trong kỷ nguyên của các siêu trung tâm tài chính, chỉ cần đảm nhận vai trò trung chuyển niềm tin, Việt Nam sẽ trở thành một mắt xích không thể thiếu trong chuỗi liên kết toàn cầu. Và khi niềm tin được thiết lập, dòng vốn quốc tế sẽ tự tìm đến, không cần mời gọi, chỉ cần sẵn sàng.
Chính vì vậy, Trung tâm Tài chính Quốc tế cần được thiết lập trong một vùng thể chế đặc biệt—một Sandbox thể chế tài chính cấp quốc gia, hoàn toàn khác biệt với mô hình sandbox dành cho fintech. Đây là một khu vực tài phán đặc thù, không bị ràng buộc bởi địa giới hành chính, nơi các định chế tài chính toàn cầu có thể: thực hiện giao dịch tài sản xuyên biên giới, phát hành các sản phẩm tài chính số hóa như trái phiếu xanh hay token bất động sản và lựa chọn hệ thống luật điều chỉnh theo thông lệ quốc tế.
Điểm đột phá của Nghị quyết nằm ở việc cho phép áp dụng pháp luật quốc tế trong giải quyết tranh chấp thương mại, ngoại trừ các vấn đề liên quan đến đất đai. Đặc biệt, Trung tâm duy trì hai cơ chế giải quyết tranh chấp, trong đó có một Tòa án chuyên biệt vận hành theo thông luật và sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính. Đây là một bước đi táo bạo, tạo nên một "ốc đảo pháp lý" an toàn và quen thuộc cho các nhà đầu tư phương Tây ngay tại Việt Nam, giúp giảm thiểu rào cản pháp lý, tăng cường tính minh bạch, và củng cố niềm tin vào môi trường đầu tư quốc gia.
>> ĐỌC THÊM: Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì để được cấp lại Giấy phép hoạt động cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán?
Các thành viên Việt Nam hoạt động trong Trung tâm Tài chính Quốc tế được phép sử dụng ngoại tệ trong các giao dịch, thanh toán và định giá, áp dụng cho cả giao dịch nội bộ giữa các thành viên và giao dịch với đối tác nước ngoài. Tuy nhiên, khi thực hiện giao dịch với tổ chức hoặc cá nhân không phải là thành viên, trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam, các bên liên quan vẫn phải tuân thủ đầy đủ các quy định về quản lý ngoại hối hiện hành. Nhà đầu tư nước ngoài được quyền chuyển vốn, lợi nhuận và các khoản thu nhập hợp pháp ra vào Trung tâm thông qua tài khoản ngoại tệ mở tại các tổ chức tài chính được cấp phép.
Chính sách này tạo ra mức độ linh hoạt cao cho các hoạt động tài chính quốc tế, góp phần giảm thiểu rủi ro tỷ giá và tăng sức hấp dẫn đối với dòng vốn toàn cầu. Tuy nhiên, sự cởi mở này cũng tiềm ẩn nguy cơ biến động dòng vốn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường tài chính quốc tế ngày càng phức tạp. Vì vậy, Việt Nam cần thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ, nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả các luồng vốn ra vào Trung tâm nói riêng và hệ thống tài chính quốc gia nói chung.
Về thuế thu nhập doanh nghiệp: Các dự án ưu tiên triển khai tại Trung tâm Tài chính Quốc tế sẽ được hưởng thuế suất ưu đãi 10% trong vòng 30 năm, kèm theo miễn thuế tối đa 4 năm đầu và giảm 50% trong 9 năm tiếp theo. Đối với các dự án khác, mức ưu đãi là thuế suất 15% trong 15 năm, với miễn thuế tối đa 2 năm và giảm 50% trong 4 năm kế tiếp.
Về thuế thu nhập cá nhân: Các chuyên gia, nhà quản lý và nhà đầu tư, bao gồm cả trong nước và quốc tế, sẽ được miễn thuế thu nhập cá nhân đến hết năm 2030. Đồng thời, các cá nhân có thu nhập từ chuyển nhượng vốn (bao gồm cổ phần, phần vốn góp, quyền góp vốn) cũng được miễn thuế thu nhập cá nhân đến hết năm 2030.
Về thuế xuất nhập khẩu: Hàng hóa lưu thông trong Trung tâm sẽ được áp dụng mức thuế ưu đãi cùng với thủ tục thông quan đơn giản, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế.
Những chính sách ưu đãi thuế này là công cụ mạnh mẽ để thu hút doanh nghiệp chất lượng cao và nguồn nhân lực trình độ cao. So với mức thuế thu nhập doanh nghiệp phổ thông tại Việt Nam là 20%, mức ưu đãi 10%–15% tại Trung tâm là rất cạnh tranh. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả lâu dài, cần có chiến lược rõ ràng nhằm đánh giá giá trị gia tăng thực sự từ các khoản miễn giảm thuế.
Đồng thời, cần xem xét kỹ lưỡng các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã tham gia, để từ đó đưa ra các bảo lưu phù hợp, tránh những rủi ro pháp lý không đáng có khi xây dựng một chính sách đặc thù có thể ảnh hưởng đến các đối tượng không phải là thành viên của Trung tâm.
>> ĐỌC THÊM: Hỏi đáp toàn diện về giải quyết tranh chấp tại Việt Nam của CDR Counsels trên Lexology Panoramic Guide
Chuyên gia, nhà đầu tư chiến lược và lao động lành nghề nước ngoài làm việc tại Trung tâm Tài chính Quốc tế sẽ được cấp visa và giấy phép cư trú tối thiểu trong thời hạn 1 năm, với thủ tục hành chính đơn giản. Các thành viên của Trung tâm có quyền tự chủ trong việc xác định mức lương và chế độ thưởng, đồng thời được hỗ trợ đào tạo nhân lực từ ngân sách nhà nước trong vòng 4 năm kể từ năm 2026.
Chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao từ quốc tế, một yếu tố then chốt để xây dựng Trung tâm Tài chính Quốc tế trở thành đầu mối tài chính hàng đầu trong khu vực. Tuy nhiên, việc ưu tiên lao động nước ngoài nếu không đi kèm với chiến lược nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động trong nước có thể tạo ra áp lực cạnh tranh không cân bằng trên thị trường lao động nội địa.
Người lao động trong và ngoài nước làm việc tại Trung tâm đều được tham gia các chương trình bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp. Đối với lao động nước ngoài đã tham gia các chương trình bảo hiểm tương đương tại quốc gia khác, có thể được miễn một phần nghĩa vụ đóng góp. Bên cạnh đó, chính quyền địa phương cũng triển khai các chính sách hỗ trợ về nhà ở và phúc lợi xã hội cho người lao động tại Trung tâm.
Những chính sách này không chỉ góp phần bảo vệ quyền lợi người lao động, mà còn tạo dựng một môi trường làm việc hấp dẫn, chuyên nghiệp và bền vững. Tuy nhiên, sự khác biệt trong cơ chế bảo hiểm giữa lao động trong và ngoài Trung tâm đặt ra yêu cầu cần có điều chỉnh chính sách phù hợp, nhằm đảm bảo tính công bằng xã hội và tính thống nhất trong hệ thống pháp luật lao động quốc gia.
Trung tâm Tài chính Quốc tế được ưu tiên phát triển hệ thống hạ tầng hiện đại trong vòng 10 năm, với nguồn vốn từ ngân sách nhà nước và các nguồn tài chính hợp pháp khác. Nhà đầu tư có thể ứng trước vốn đầu tư và được khấu trừ hoặc hoàn trả, trong khi thiết bị nhập khẩu phục vụ dự án được miễn thuế theo quy định. Tuy nhiên, với quy mô đầu tư lớn, việc triển khai hạ tầng đòi hỏi quản lý tài chính hiệu quả để tránh lãng phí và thất thoát nguồn lực.
Trong bối cảnh Việt Nam đang cần huy động thêm nhiều nguồn lực để phát triển, các mô hình như đối tác công tư (PPP) được xem là giải pháp tối ưu, giúp giảm áp lực lên ngân sách nhà nước và tăng cường sự tham gia của khu vực tư nhân. Việc kêu gọi sự chung tay của khối ngoài nhà nước không chỉ giúp đa dạng hóa nguồn vốn, mà còn thúc đẩy tính minh bạch, hiệu quả và sáng tạo trong quá trình xây dựng hạ tầng tài chính – một yếu tố nền tảng để Trung tâm Tài chính Quốc tế vận hành thành công và bền vững.
Việt Nam đang từng bước triển khai cơ chế “sandbox” – một môi trường thử nghiệm có kiểm soát dành cho các mô hình tài chính và công nghệ mới, dưới sự giám sát chặt chẽ của cơ quan quản lý. Các tổ chức tham gia được miễn trừ tạm thời một số quy định pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi để kiểm chứng tính khả thi của sản phẩm, dịch vụ trước khi áp dụng rộng rãi.
Đặc biệt, các lĩnh vực như fintech, tài chính xanh, tài sản kỹ thuật số và ngân hàng mở đang được ưu tiên thử nghiệm trong các Trung tâm Tài chính Quốc tế tại TP.HCM và Đà Nẵng. Các trung tâm này sẽ được phép thành lập sàn giao dịch chuyên biệt, ứng dụng công nghệ hiện đại như AI, blockchain, dữ liệu lớn, và triển khai các giải pháp thanh toán kỹ thuật số, token hóa tài sản, chuyển tiền xuyên biên giới.
Việc Việt Nam lựa chọn các lĩnh vực này không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược phù hợp với xu hướng phát triển bền vững và số hóa toàn cầu, mà còn khẳng định cam kết của Đảng và Nhà nước trong việc thúc đẩy nền kinh tế tri thức. Tuy nhiên, để đảm bảo tính cạnh tranh quốc tế, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đồng thời xây dựng khung pháp lý linh hoạt, minh bạch và có khả năng thích ứng cao.
>> ĐỌC THÊM: Cơ hội và thách thức khi tham gia cơ chế thử nghiệm có kiểm soát trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam
Tiêu chí |
Sandbox ngân hàng (Nghị định 94) |
Sandbox tại Trung tâm Tài chính Quốc tế |
Phạm vi thử nghiệm |
Fintech ngân hàng: P2P Lending, Open API, chấm điểm tín dụng |
Rộng hơn: tài sản số, tiền mã hóa, tài chính xanh, nền tảng giao dịch mới |
Thời gian thử nghiệm |
Tối đa 2 năm, có thể gia hạn |
Linh hoạt theo từng mô hình cụ thể |
Đối tượng tham gia |
Tổ chức tín dụng, công ty Fintech trong nước |
Mở rộng cho cả tổ chức nước ngoài, startup đổi mới sáng tạo |
Mục tiêu chính |
Phổ cập tài chính, hiện đại hóa ngân hàng |
Thu hút đầu tư, tạo động lực tăng trưởng mới, cạnh tranh khu vực |
Nghị định của Chính phủ sẽ được ban hành trong thời gian tới, nhằm làm rõ các tiêu chí tham gia, quy trình thử nghiệm, cơ chế giám sát và chính sách ưu đãi cụ thể. Đây sẽ là cơ sở pháp lý quan trọng để họ đánh giá rủi ro, cơ hội và quyết định tham gia vào hệ sinh thái tài chính mới của Việt Nam.
>> ĐỌC THÊM: Doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện gì để cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán tại Việt Nam?
Tại Trung tâm Tài chính Quốc tế, các tranh chấp phát sinh có thể được giải quyết thông qua tòa án, trọng tài trong nước hoặc quốc tế, tùy theo thỏa thuận giữa các bên. Điểm nổi bật trong Nghị quyết 222 là việc cho phép thành lập Trung tâm trọng tài trực thuộc Trung tâm Tài chính Quốc tế, tạo ra một cơ chế giải quyết tranh chấp riêng biệt, chuyên biệt và linh hoạt.
Điều này cho thấy Việt Nam đang chủ động xây dựng một hệ thống pháp lý đặc thù, phù hợp với tính chất phức tạp và đa dạng của các giao dịch tài chính quốc tế. Việc bổ sung cơ chế trọng tài nội bộ không chỉ mở rộng lựa chọn cho nhà đầu tư, mà còn thể hiện cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tạo môi trường đầu tư minh bạch, hiệu quả.
Tuy nhiên, hiệu quả của cơ chế này phụ thuộc lớn vào chất lượng thể chế pháp lý, năng lực chuyên môn của đội ngũ trọng tài viên, và khả năng thực thi phán quyết. Các nhà đầu tư kỳ vọng vào một hệ thống giải quyết tranh chấp nhanh chóng, công bằng và có tính quốc tế hóa cao, không chỉ trong phạm vi Trung tâm mà còn trên toàn thị trường Việt Nam.
Với 13 chính sách đặc thù được quy định trong Nghị quyết 222, Trung tâm Tài chính Quốc tế mang đến một tầm nhìn táo bạo nhưng thực tiễn, hướng tới việc đưa Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn trong bản đồ tài chính toàn cầu. Để hiện thực hóa tầm nhìn này, cần có sự vào cuộc quyết liệt của Nhà nước trong việc hoàn thiện khung pháp lý, đầu tư vào hạ tầng quản lý, đồng thời thúc đẩy năng lực cạnh tranh và khả năng tuân thủ chuẩn mực quốc tế của các thành viên thị trường.
>> ĐỌC THÊM: Khung pháp lý cho Fintech tại Việt Nam
Với vai trò là đơn vị tư vấn luật uy tín, CDR Counsels luôn cập nhật và phân tích sâu sắc các thay đổi trong chính sách, pháp luật, đặc biệt là những vấn đề mang tính chiến lược như Trung tâm Tài chính Quốc tế. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc nắm bắt cơ hội, tối ưu hóa lợi ích và tuân thủ pháp luật, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Bạn có đang tìm kiếm đối tác pháp lý uy tín để dẫn lối trên hành trình hội nhập và phát triển? Hãy liên hệ với CDR Counsels ngay hôm nay để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và toàn diện nhất!